Characters remaining: 500/500
Translation

gian hùng

Academic
Friendly

Từ "gian hùng" trong tiếng Việt có nghĩamột người nhiều mưu mô quỷ quyệt, thường sử dụng quyền lực hoặc sức mạnh của mình để đạt được mục đích, bất chấp đạo đức hay lợi ích của người khác. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực được dùng để chỉ những nhân vật tính cách xảo quyệt, mưu mô trong lịch sử hoặc trong văn học.

Phân tích từ "gian hùng":
  • "Gian": có nghĩagian xảo, quỷ quyệt, không thành thật.
  • "Hùng": có nghĩamạnh mẽ, sức mạnh, hoặc quyền lực.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tào Tháo một nhân vật gian hùng trong lịch sử Trung Quốc."

    • đây, Tào Tháo được mô tả người mưu mô, xảo quyệt, mặc dù rất tài giỏi quyền lực.
  2. Câu nâng cao: "Trong nhiều tác phẩm văn học cổ điển, nhân vật gian hùng thường trở thành hình mẫu cho những kẻ phản diện, khiến người đọc cảm thấy vừa ghét vừa thương."

    • Câu này nói về cách các nhân vật gian hùng được miêu tả trong văn học, tạo sự phức tạp về cảm xúc cho người đọc.
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Gian" có thể được dùng một mình để chỉ sự quỷ quyệt không cần "hùng".
  • Từ gần giống:
    • "Xảo quyệt": cũng chỉ những người mưu mô, nhưng không nhất thiết phải sức mạnh hay quyền lực.
    • "Tham lam": có thể chỉ hành động lợi ích cá nhân nhưng không nhất thiết phải mưu kế hay quyền lực.
Từ đồng nghĩa:
  • "Mưu mô": chỉ sự tính toán, âm thầm sắp đặt để đạt được mục đích.
  • "Quỷ quyệt": chỉ tính cách khôn ngoan nhưng không trung thực.
  1. Nói người nhiều mưu mô quỉ quyệt, thường thực hiện bằng cách sử dụng quyền thế của mình: Tào Tháo gian hùng.

Comments and discussion on the word "gian hùng"